THÔNG TIN SẢN PHẨM
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: Chính hãng
Thương hiệu: GIGABYTE
Giá niêm yết: 9.190.000 đ
Giá khuyến mãi: 8.990.000 vnđ
Chính sách bán hàng
Chính sách bảo hành ( xem tại đây )
Chính sách vận chuyển ( xem tại đây )
Hướng dẫn thanh toán ( xem tại đây )
Chính sách trả hàng hoàn tiền ( xem tại đây)
Tham gia Fanpage Vi Tính Nguyễn Thắng để theo dõi nhiều ưu đãi dành riêng cho bạn
Hỗ trợ Wi-Fi 7
Wi-Fi 7 cung cấp tốc độ kết nối cực nhanh, độ trễ thấp, lý tưởng cho game online và truyền phát nội dung chất lượng cao. Tính năng này giúp tối ưu hóa trải nghiệm internet, giảm thiểu hiện tượng gián đoạn và đảm bảo kết nối mạng ổn định ngay cả trong môi trường đông đúc.
Hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0
Mainboard Gigabyte Z890 Aorus ELITE WIFI7 hỗ trợ RAM DDR5, mang lại tốc độ xử lý dữ liệu nhanh và hiệu suất vượt trội. PCIe 5.0 giúp truyền dữ liệu nhanh chóng giữa các thiết bị, đặc biệt là với các card đồ họa hoặc SSD thế hệ mới, tối ưu hóa cho game thủ và người dùng cần xử lý công việc nặng.
Hệ thống tản nhiệt tiên tiến
Gigabyte đã trang bị cho bo mạch Intel Z890 này hệ thống tản nhiệt đa lớp với thiết kế quạt thông minh, giúp duy trì nhiệt độ thấp ngay cả khi hoạt động liên tục. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ linh kiện mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động luôn ở mức cao.
Thiết kế VRM mạnh mẽ
Mainboard này sở hữu hệ thống cấp nguồn 20+1+2 pha, cung cấp dòng điện ổn định cho CPU, giúp ép xung hiệu quả hơn. Đây là điểm cộng lớn cho những ai muốn tối ưu hóa hiệu năng máy tính của mình.
Tóm lại, với các tính năng vượt trội như Wi-Fi 7, hỗ trợ DDR5, hệ thống tản nhiệt thông minh và thiết kế VRM mạnh mẽ, mainboard Gigabyte Z890 Aorus ELITE WIFI7 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một bo mạch chủ hiệu suất cao và ổn định.
Sản phẩm |
|
Tên Hãng |
|
CPU hỗ trợ |
LGA1851 |
Chipset |
Intel® Z890 Express Chipset |
RAM hỗ trợ |
Support for DDR5 8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/s memory modules. |
4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory |
|
Dual channel memory architecture |
|
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) |
|
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules |
|
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
|
Khe cắm mở rộng |
CPU: |
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) |
|
|
|
Chipset: |
|
- 2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2) |
|
Ổ cứng hỗ trợ |
CPU: |
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) |
|
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2B_CPU) |
|
Chipset: |
|
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB) |
|
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4 SSD support) (M2M_SB) |
|
- 4 x SATA 6Gb/s connectors |
|
Cổng kết nối (Internal) |
1 x 24-pin ATX main power connector |
2 x 8-pin ATX 12V power connectors |
|
1 x CPU fan header |
|
1 x CPU fan/water cooling pump header |
|
3 x system fan headers |
|
1 x system fan/water cooling pump header |
|
3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers |
|
1 x RGB LED strip header |
|
4 x M.2 Socket 3 connectors |
|
4 x SATA 6Gb/s connectors |
|
1 x front panel header |
|
1 x front panel audio header |
|
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support |
|
1 x USB 3.2 Gen 1 header |
|
2 x USB 2.0/1.1 headers |
|
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only) |
|
1 x HDMI port (Note) |
|
1 x power button |
|
1 x reset button |
|
1 x Q-Flash Plus button |
|
1 x reset jumper |
|
1 x Clear CMOS jumper |
|
Cổng kết nối (Back Panel) |
1 x Intel® Thunderbolt™ 4 connector (USB4® USB Type-C® port) |
2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) |
|
3 x USB 3.2 Gen 1 ports |
|
4 x USB 2.0/1.1 ports |
|
2 x antenna connectors (2T2R) |
|
1 x DisplayPort (Note) |
|
1 x RJ-45 port |
|
1 x optical S/PDIF Out connector |
|
2 x audio jacks |
|
LAN / Wireless |
LAN |
|
|
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
|
|
|
Wireless |
|
|
|
MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) |
|
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands |
|
- BLUETOOTH 5.4 |
|
- Support for 11be 160MHz wireless standard |
|
Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) |
|
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands |
|
- BLUETOOTH 5.4 |
|
- Support for 11be 160MHz wireless standard |
|
Kích cỡ |
ATX Form Factor |
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) |