| BÁO GIÁ TỔNG HỢP 10/11/2025 | ||
| MAINBOARD Cũ Và Mới | ||
| Mainboard Huananzhi X99 F8D Plus (cũ) | MAINBOARD CŨ | 2,790,000 |
| Mainboard Asrock B760M Pro Rs Ddr4 (cũ) Bh 03/2026 | MAINBOARD CŨ | 1,890,000 |
| Mainboard Asus Prime H510M-K DDR4 (cũ) BH 03/2027 | MAINBOARD CŨ | 1,090,000 |
| Mainboard ASUS PRIME B460M-K DDR4 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 1,090,000 |
| Mainboard JGINYOU X99-9D3 Dual DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 990,000 |
| Mainboard MSI Z370 SLI PLUS DDR4 (cũ) Không FE | MAINBOARD CŨ | 950,000 |
| Mainboard ASRock H310CM-DVS DDR4 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 650,000 |
| Mainboard MSI H410M-A PRO DDR4 (cũ) Cong SK Lỗi Âm thanh | MAINBOARD CŨ | 490,000 |
| Mainboard Gigabyte B75M-HD3 DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 450,000 |
| Mainboard Gigabyte B75M-D3V DDR3 (cũ) (NS) | MAINBOARD CŨ | 400,000 |
| Mainboard ASUS P8H77 DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 400,000 |
| Mainboard Server Intel S1200BTS SK1155 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 300,000 |
| Mainboard MSI H310M PRO-VDH DDR4 (cũ) BH 03/2027 | MAINBOARD CŨ | 0 |
| Card màn hình ASUS Dual RTX 4060 8GB OC V2 GDDR6 (cũ) BH 02/2028 | CARD MÀN HÌNH CŨ | 7,190,000 |
| Card màn hình Gigabyte RTX 3060 Ti Gaming OC 8GB (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 5,890,000 |
| Card màn hình MSI RTX 2070 Super Ventus GP OC 8GB (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 4,890,000 |
| Card màn hình MSI RTX 3060 Ti Twin Fan 8GB OC LHR (cũ) Lỗi HDMI | CARD MÀN HÌNH CŨ | 4,590,000 |
| Card màn hình Zotac RTX 2060 Super 8GB GDDR6 (cũ) BH HA 05/2027 | CARD MÀN HÌNH CŨ | 4,490,000 |
| Card màn hình ASUS Dual RX 6600 8GB V3 GDDR6 (cũ) BH 09/2027 | CARD MÀN HÌNH CŨ | 4,290,000 |
| Card màn hình Colorful RTX 2060 Super NB 8G-V (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 3,990,000 |
| Card màn hình Zotac Gtx 1080 Ti 11GB GDDR5X (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 3,890,000 |
| Card màn hình ZOTAC Gaming RTX 2060 6GB GDDR6 (cũ) BH 04/2026 | CARD MÀN HÌNH CŨ | 3,890,000 |
| Card màn hình Colorful iGame GTX 1660 Super Ultra 6GB 3 Fan (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 3,090,000 |
| Card màn hình Colorful GTX 1660 Super NB 6GB V2-V (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 3,090,000 |
| Card màn hình MSI GTX 1660 Super Ventus XS 6GB OC (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 3,090,000 |
| Card màn hình Gigabyte GTX 1660 Ti OC 6GB 2 Fan (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 3,090,000 |
| Card màn hình Zotac GTX 1660 Super 6GB GDDR6 (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 2,950,000 |
| Card màn hình Zotac Gaming GTX 1650 Super 4GB GDDR6 (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 2,290,000 |
| Card màn hình Colorful GTX 1650 Super NB 4GB-V (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 2,250,000 |
| Card màn hình Palit GTX 1060 Jetstream 3GB GDDR5 (cũ)(1.3) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 1,490,000 |
| Card màn hình Sapphire Pulse RX 580 2048SP 8GB GDDR5 (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 1,450,000 |
| Card màn hình MSI RX 460 4GB OC (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 1,190,000 |
| Card màn hình HP GT 730 2GB DDR3 (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 550,000 |
| Card màn hình GT 705 1GB DDR3 (cũ) no SN | CARD MÀN HÌNH CŨ | 490,000 |
| CPU Intel Core i7-13700K (3.40GHz Turbo Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, 125W, LGA1700) Tray (cũ) 02/2028 | CPU | 7,990,000 |
| CPU Intel Core i5-12400 (2.50GHz Turbo Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB Cache, 65W, LGA1700) Tray (cũ) | CPU | 4,990,000 |
| CPU Intel Core i5-13400F (2.50GHz Turbo Up To 4.60GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, LGA1700) Tray (cũ) | CPU | 4,290,000 |
| CPU Intel Core i5-11400F (2.60GHz Turbo Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 12MB Cache, 65W, LGA1200) Tray (cũ) | CPU | 1,990,000 |
| CPU Intel Core i3-12100F (3.30GHz Turbo Up To 4.30GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, LGA1700) Tray (cũ) | CPU | 1,990,000 |
| CPU Intel Core i5-10400F (2.90GHz Turbo Up To 4.30GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 12MB Cache, 65W, LGA1200) Tray (cũ) | CPU | 1,890,000 |
| CPU Intel Xeon Platinum 8171M (2.60GHz Turbo Up To 3.70GHz, 26 Nhân 52 Luồng, 35.75MB Cache, 165W, LGA3647) Tray (cũ) | CPU | 1,790,000 |
| CPU Intel Core i5-9400 (2.90GHz Turbo Up To 4.10GHz, 6 Nhân 6 Luồng, 9MB Cache, 65W, LGA1151) Tray (cũ) | CPU | 1,790,000 |
| CPU Intel Core i5-9500 (3.30GHz Turbo Up To 4.40GHz, 6 Nhân 6 Luồng, 9MB Cache, 65W, LGA1151-v2) Tray (cũ) | CPU | 1,790,000 |
| CPU Intel Xeon E5-2696 v4 (2.2GHz Turbo Up To 3.6GHz, 22 Nhân 44 Luồng, 55MB Cache, 150W, LGA2011-3) Tray (cũ) | CPU | 1,390,000 |
| CPU Intel Core i5-9400F (2.90GHz Turbo Up To 4.10GHz, 6 Nhân 6 Luồng, 9MB Cache, 65W, LGA1151-v2) Tray (cũ) | CPU | 1,290,000 |
| CPU Intel Core I5 7400 (3.50Ghz, 6M, 4 Cores 4 Threads) (cũ) | CPU | 890,000 |
| CPU Intel Xeon E5-2696 v3 (2.30GHz Turbo Up To 3.60GHz, 18 Nhân 36 Luồng, 45MB Cache, 145W, LGA2011-3) Tray (cũ) | CPU | 950,000 |
| CPU Intel Xeon E5-2699 v3 (2.30GHz Turbo Up To 3.60GHz, 18 Nhân 36 Luồng, 45MB Cache, 145W, LGA2011-3) Tray (cũ) | CPU | 790,000 |
| CPU Intel Core i5-6500 (3.20GHz Turbo Up To 3.60GHz, 4 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 65W, LGA1151) Tray (cũ) | CPU | 750,000 |
| CPU Intel Xeon E5-2686 v4 (2.3GHz Turbo Up To 3.0GHz, 18 Nhân 36 Luồng, 45MB Cache, 145W, LGA2011-3) Tray (cũ) | CPU | 650,000 |
| CPU Intel Xeon E5-2678 v3 (2.50GHz Turbo Up To 3.10GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, 120W, LGA2011-3) Tray (cũ) | CPU | 590,000 |
| CPU Intel Core i3-9100F (3.60GHz Turbo Up To 4.20GHz, 4 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 65W, LGA1151) Tray (cũ) | CPU | 450,000 |
| CPU Intel I5-4460S (cũ) | CPU | 399,000 |
| CPU AMD Athlon 200GE AM4 (cũ) | CPU | 350,000 |
| CPU Intel Xeon E5-2680 v4 (2.40GHz Turbo Up To 3.30GHz, 14 Nhân 28 Luồng, 35MB Cache, 120W, LGA2011-3) Tray (cũ) | CPU | 350,000 |
| CPU Intel Corel I5 3470 chính hãng (cũ) | CPU | 270,000 |
| CPU Intel Xeon E5-2673V3 (2.40Ghz Up To 3.20Ghz, 30M, 12C/24T) (cũ) | CPU | 250,000 |
| CPU Intel Core i5-3350P LGA1155 No Card màn hình chính hãng (cũ) | CPU | 200,000 |
| CPU Intel Core i3-4130/ i3-4150 LGA1150 (cũ) | CPU | 120,000 |
| CPU Intel Pentium G4560 (3.50GHz, 2 Nhân 4 Luồng, 3MB, 54W, LGA1151-v1) Tray (cũ) | CPU | 120,000 |
| CPU Intel Pentium G4600 (3.6GHz, 2 Nhân 4 Luồng, 3MB, 51W, LGA1151) Tray (cũ) | CPU | 100,000 |
| CPU Intel Xeon E5-2670 (2.60GHz Turbo Up To 3.30GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 115W, LGA2011) Tray (cũ) | CPU | 100,000 |
| CPU Intel Pentium G4400 LGA1151 (cũ) | CPU | 100,000 |
| Ram ECC REG Samsung/ Hynix 32GB BUS 2400 DDR4 (cũ) | RAM | 1,690,000 |
| Ram ECC REG 32GB BUS 2666 DDR4 (cũ) (BH 12 Tháng) | RAM | 1,590,000 |
| Ram ECC REG Samsung/ Hynix 32GB BUS 2133 DDR4 (cũ) | RAM | 1,390,000 |
| Ram Apacer Panther 16GB 3200MHz DDR4 - Tản nhiệt (cũ) BH 05/2030 | RAM | 1,190,000 |
| Ram Corsair Vengeance LPX 16GB 3200MHz DDR4 - Tản nhiệt (Black) (cũ) BH 12/2025 | RAM | 1,190,000 |
| Ram Teamgroup T-Force Vulcan Z 16GB 3600MHz DDR4 (cũ) BH 05/2029 | RAM | 1,090,000 |
| Ram ECC REG 16GB BUS 2133P DDR4 (cũ) BH 12 Tháng | RAM | 790,000 |
| Ram ECC REG 16GB BUS 2400 DDR4 (cũ) | RAM | 790,000 |
| Ram ECC REG 16GB BUS 2133P DDR4 (cũ) | RAM | 790,000 |
| Ram KingBank 8GB 3200MHz DDR4 - Tản nhiệt (cũ) BH 08/2029 | RAM | 450,000 |
| Ram Pioneer 8GB 3200MHz DDR4 - Tản thép (cũ) BH 07/2028 | RAM | 450,000 |
| Ram ECC REG 16GB BUS 1866 DDR3 (cũ) | RAM | 450,000 |
| Ram Máy bộ 8GB DDR4 (cũ) | RAM | 490,000 |
| Ram ECC REG 16GB BUS 1600/1333 DDR3 (cũ) | RAM | 490,000 |
| Ram Apacer Panther 8GB 3200MHz DDR4 - Tản nhiệt (cũ) BH 06/2029 | RAM | 450,000 |
| Ram Pioneer 8GB 2666MHz DDR4 - Tản thép (cũ) BH 02/2028 | RAM | 450,000 |
| Ram Galax Gamer III RGB 8GB 2400MHz DDR4 (cũ) | RAM | 450,000 |
| Ram Dato 8GB 2666MHz DDR4 - Tản thép (cũ) | RAM | 390,000 |
| Ram 8GB DDR4 Chính Hãng Các loại (cũ) | RAM | 390,000 |
| Ram Laptop 4GB DDR4 (cũ) | RAM | 250,000 |
| Ram Máy bộ 4GB DDR4 (cũ) | RAM | 169,000 |
| Ram 4GB DDR3 (cũ) (Đã Gắn Tản RGB) | RAM | 150,000 |
| Ram 4GB DDR4 Chính Hãng Các loại (cũ) | RAM | 150,000 |
| Ram Máy bộ 4GB BUS 1333/1600 DDR3 (cũ) | RAM | 70,000 |
| Ram 2GB DDR3 (cũ) | RAM | 50,000 |
| Ram 4GB DDR3 Chính Hãng Các loại (cũ) | RAM | 39,000 |
| SSD Samsung 980 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe Gen 4.0 x4 - MZ-V8P1T0BW (Đọc 7000MB/s - Ghi 5000MB/s) (cũ) BH 03/2028 | SSD | 2,190,000 |
| SSD Samsung 850 Pro 2TB SATA III (cũ) | SSD | 1,990,000 |
| SSD Samsung 980 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe Gen 4.0 x4 - MZ-V8P1T0BW (Đọc 7000MB/s - Ghi 5000MB/s) (cũ) | SSD | 1,890,000 |
| SSD Crucial P3 Plus 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4x4 (Đọc 5000MB/s - Ghi 3600MB/s) (cũ) BH 03/2030 | SSD | 1,590,000 |
| SSD Samsung 980 250GB M.2 NVMe PCIe Gen 3.0 x4 - MZ-V8V250 (Đọc 2900MB/s - Ghi 1300MB/s) (cũ) BH 06/2026 | SSD | 790,000 |
| SSD Colorful CN600 PRO 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 (Đọc 3300MB/s - Ghi 2600MB/s) (cũ) BH 08/2028 | SSD | 790,000 |
| SSD 240GB Chính Hãng Các loại (cũ) | SSD | 300,000 |
| SSD 120GB Các loại (cũ) | SSD | 200,000 |
| SSD EEKOO 120GB SATA III (cũ) | SSD | 180,000 |
| Nguồn Aigo GB750 750W - 80 Plus Bronze (cũ) BH 05/2028 | NGUỒN | 800,000 |
| Nguồn Seasonic SSR-650GB (S12III-650) 650W - 80 Plus Bronze (cũ) | NGUỒN | 790,000 |
| Nguồn Jetek QC800 800W - Active PFC - 80 Plus Gold (cũ) | NGUỒN | 790,000 |
| Nguồn OCPC ENERGIA OCPSWH650P 650W - White 80+ (cũ) BH 04/2028 | NGUỒN | 590,000 |
| Nguồn Jetek HA 700W (cũ) BH 01/2027 | NGUỒN | 590,000 |
| Nguồn OCPC ENERGIA OCPSWH650P 650W - White 80+ (cũ) BH 06/2028 | NGUỒN | 590,000 |
| Nguồn Jetek MaxWatt MW650 650W (cũ) | NGUỒN | 550,000 |
| Nguồn Infinity Eco 550W 80Plus Sigle Rail (Phiên Bản Mới) (cũ) Bh 02/2026 | NGUỒN | 450,000 |
| Nguồn Segotep Super Battleship S7 GT 550W (cũ) BH 07/2026 | NGUỒN | 399,000 |
| Nguồn MIK S-Power 500W (cũ) | NGUỒN | 380,000 |
| Nguồn Jetek MaxWatt MW550 550W (cũ) BH 03/2027 | NGUỒN | 350,000 |
| Nguồn VSP Delta P550W 550W - 75% Efficiency (cũ) BH 06/2026 | NGUỒN | 350,000 |
| Nguồn Jetek MaxWatt MW550 550W (cũ) | NGUỒN | 350,000 |
| Barebone Dell Inspiron 3647 (cũ) | Barebone | 890,000 |
| Thùng máy tính Server NEC 5800 GT110E-S (G2030/ 2GB) (cũ) | Barebone | 500,000 |
| MÀN HÌNH MÁY TÍNH ( LCD CŨ & MỚI) | ||
| Màn hình cong LG UltraGear 45GS95QE-B (44.5Inch/ 2K/ OLED/ 240Hz/ 0.03ms/ 800R) (cũ) BH 02/2027 | MÀN HÌNH LCD | 19,900,000 |
| Màn hình Asus ROG Strix XG27UCS (27Inch/ 4K/ Fast IPS/ 160Hz/ 1ms) (cũ) BH 11/2027 | MÀN HÌNH LCD | 9,590,000 |
| Màn hình cong AOC C27G2Z (27 inch/ FHD/ VA/ 240Hz/ 0.5ms/ 1500R) (cũ) BH 12/2026 | MÀN HÌNH LCD | 2,890,000 |
| Màn hình ASUS TUF Gaming VG259Q (24.5 inch/ FHD/ IPS/ 144Hz/ 1ms) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 2,790,000 |
| Màn hình VSP Elsa 27Q7 (27 inch/ 2K/ IPS/ 170Hz/ 2ms/ Black) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 2,390,000 |
| Màn hình Infinity Sniper Pro (27 inch/ FHD/ Fast IPS/ 165Hz/ 1ms) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 2,190,000 |
| Màn hình VSP IP2703S (27 inch/ FHD/ IPS/ 165Hz/ 5ms) (White) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 1,990,000 |
| Màn hình VSP IP2718G (27 inch/ FHD/ IPS/ 180Hz/ 1ms/ Black) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 1,950,000 |
| Màn hình VSP IP2703S (27 inch/ FHD/ IPS/ 165Hz/ 5ms) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 1,950,000 |
| Màn hình VSP IP2703S (27 inch/ FHD/ IPS/ 165Hz/ 5ms) (cũ) BH 07/2026 | MÀN HÌNH LCD | 1,950,000 |
| Màn hình LG 27Mp59G-P (27Inch/ FHD/ IPS/ 75Hz/ 5ms) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 1,790,000 |
| Màn hình AOC M2870VQ/74 (28 inch/ FHD/ IPS/ 5ms/ Loa) (cũ) (NS) | MÀN HÌNH LCD | 1,390,000 |
| Laptop MSI Thin GF63 12UCX-841VN (15.6 inch/ FHD/ IPS/ 144Hz/ i5-12450H/ 16GB (8GBx2) DDR4/ SSD 512GB/ RTX 2050 4GB/ Black) (cũ) | LAPTOP | 11,500,000 |
| Laptop Dell Latitude 5420 (14 inch/ FHD/ i5-1145G7/ 16GB (8GBx2) DDR4/ SSD 256GB/ Bạc) (cũ) (NS) | LAPTOP | 7,190,000 |
| Laptop HP Notebook RTL8188EE (15.6 inch/ FHD/ i3-5005U/ 4GB/ HDD 500GB) (cũ) Pin hư | LAPTOP | 1,200,000 |
| Case Xigmatek Duo X 3F - E-ATX + 6 Fan (Black) (cũ) | CASE | 590,000 |
| Case Xigmatek MYX Air 3F - M-ATX + 4 Fan (Black) (cũ) | CASE | 390,000 |
| Case Galax Revolution-05 - E-ATX (White) (cũ) | CASE | 300,000 |
| HDD Western 320GB SATA Tháo Máy bộ (cũ) | HDD | 130,000 |
| HDD 160GB Seagate / Hitachi / Western (cũ) | HDD | 120,000 |
| HDD 80GB Seagate / Western (cũ) | HDD | 80,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Noctua NH-U12S (cũ) BH 02/2031 | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 1,190,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Máy bộ SK 3647 Square 4U HS W (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 800,000 |
| Tản nhiệt nước CPU Cooler Master Ml240L V2 ARGB White Edition (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 790,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Cool Sever LGA3647 Narrow 4U HS W (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 750,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Golden Field Wind Black 2 Fan Led ARGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 590,000 |
| Tản nhiệt khí CPU ID-Cooling SE-226-XT ARGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 490,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Cooler Master T400K ARGB (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 200,000 |
| Tản nhiệt khí CPU ID-Cooling SE-214-XT ARGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 200,000 |
| Tản nhiệt khí CPU GI-X4S Pc Cooler (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 200,000 |
| Tản nhiệt khí CPU ID-Cooling SE-214-XT RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 195,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Jonsbo CR-1000 - ARGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 190,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Jungle Leopard K400 RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 180,000 |
| Tản nhiệt khí CPU CR-1000 EVO - RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 180,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Cooler Master T400I (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 180,000 |
| Tản nhiệt khí CPU VSP Cooler Master T410I Plus (White) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 170,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Cooler V4 Plus - RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 150,000 |
| Tản nhiệt khí CPU VSP Mastercolor Pro4 - RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 150,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Jungle Leopard A200 Plus - RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 120,000 |
| Tản nhiệt Stock Intel Socket 1700 (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 100,000 |
| Bàn phím cơ Bjx KM9 Black (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> BÀN PHÍM CƠ | 350,000 |
| Bàn phím cơ E-Dra EK300 Katana Optical - Switch Blue (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> BÀN PHÍM CƠ | 300,000 |
| Bàn phím Giả cơ Dareu LK145 RGB (Black) (cũ) BH 07/2027 | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> BÀN PHÍM CƠ | 279,000 |
| Tai nghe Dareu EH745X RGB - 7.1 (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tai nghe | 300,000 |
| Tai nghe Dareu EH469 RGB - 7.1 (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tai nghe | 150,000 |
| Tai nghe Gaming JRS-M2 RGB - 7.1 (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tai nghe | 145,000 |
| Tai nghe Dareu EH406 7.1 - Multi Led (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tai nghe | 100,000 |
| Tai nghe Zidli ZH6 RGB - 3.5 (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tai nghe | 90,000 |
| Chuột ASUS TUF Gaming M3 Gen II (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Chuột Game | 200,000 |
| Chuột Máy Tính cũ | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) | 100,000 |
| Switch Quang Tg-Net S4700 48 Port Sfp+ (cũ) | Linh Kiện Khác | 3,790,000 |
| Thiết bị Mạng Cân Bằng Tải Draytek Vigor2925FN (cũ) | Linh Kiện Khác | 1,200,000 |
| Card mạng 2-Port 10GB (cũ) | Linh Kiện Khác | 990,000 |
| Card mạng 4-Port 1GB (cũ) | Linh Kiện Khác | 950,000 |
| Switch Cisco SG92-24 24-Port Gigabit (cũ) | Linh Kiện Khác | 690,000 |
| Switch TP-Link TL-SG1024D 24-Port Gigabit (cũ) | Linh Kiện Khác | 690,000 |
| Switch Tp Link Tl-Sg1016D 16 Port Gigabit (cũ) | Linh Kiện Khác | 590,000 |
| Bộ 3 Fan Case Xigmatek White (cũ Có Hub) | Linh Kiện Khác | 300,000 |
| Card mạng 1-Port 1GB (cũ) | Linh Kiện Khác | 100,000 |
| Khung chống cong CPU LGA1700 (cũ) | Linh Kiện Khác | 100,000 |
| Dây cáp chuyển Unitek HDMI To DVI - 1.5M (cũ) | Linh Kiện Khác | 70,000 |
| Dây cáp chuyển DisplayPort To HDMI - 2M (cũ) | Linh Kiện Khác | 50,000 |
| Dây cáp chuyển Kingmaster HDMI To DVI - 1.5M (cũ) | Linh Kiện Khác | 40,000 |
| Tản nhiệt khí CPU Golden Field Wind Black 2 Fan Led ARGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 590,000 |
| Bộ 3 Fan Led ID-Cooling DF-12025-ARGB Trio (Black) (cũ) | Fan LED case | 400,000 |