BÁO GIÁ TỔNG HỢP 12/10/2025 |
|
|
MAINBOARD Cũ Và Mới |
|
|
Mainboard Asrock Z790 Steel Legend Wifi Ddr5 (cũ) BH 10/2027 |
MAINBOARD CŨ |
3,990,000 |
Mainboard Huananzhi X99 F8D Plus (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
2,790,000 |
Mainboard ASUS TUF Gaming B760M-E D4 (cũ) BH 07/2028 |
MAINBOARD CŨ |
2,590,000 |
Mainboard ASUS ROG Strix Z370-G Gaming DDR4 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
1,500,000 |
Mainboard ASRock B560M Pro4 DDR4 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
1,490,000 |
Mainboard Huananzhi X99-TF-Q (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
1,390,000 |
Mainboard MSI PRO H610M-E DDR4 (cũ) BH 12/2026 |
MAINBOARD CŨ |
1,299,000 |
Mainboard OEM X99 ZX-DU99D4_V1.41 Dual DDR4 (cũ) BH 03/2026 (NS) |
MAINBOARD CŨ |
1,190,000 |
Mainboard Huananzhi X99 8M-T DDR3 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
1,190,000 |
Mainboard MSI B450M PRO-VDH MAX DDR4 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
1,150,000 |
Mainboard Asus Prime H510M-K DDR4 (cũ) BH 03/2027 |
MAINBOARD CŨ |
1,090,000 |
Mainboard ASUS PRIME B460M-K DDR4 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
1,090,000 |
Mainboard ASRock Z370M Pro4 DDR4 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
1,050,000 |
Mainboard JGINYOU X99-9D3 Dual DDR3 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
990,000 |
Mainboard MSI Z370 SLI PLUS DDR4 (cũ) Không FE |
MAINBOARD CŨ |
950,000 |
Mainboard ASRock H310CM-DVS DDR4 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
650,000 |
Mainboard MSI H410M-A PRO DDR4 (cũ) Cong SK Lỗi Âm thanh |
MAINBOARD CŨ |
590,000 |
Mainboard ASUS P8H77 DDR3 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
500,000 |
Mainboard Msi H81M-P33 Ddr3 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
490,000 |
Mainboard Gigabyte B75M-D3V DDR3 (cũ) (NS) |
MAINBOARD CŨ |
450,000 |
Mainboard ASUS P5G41T-M LX DDR3 (cũ) |
MAINBOARD CŨ |
200,000 |
Mainboard MSI H310M PRO-VDH DDR4 (cũ) BH 03/2027 |
MAINBOARD CŨ |
0 |
Card màn hình ASUS Dual RTX 4060 8GB OC V2 GDDR6 (cũ) BH 02/2028 |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
7,390,000 |
Card màn hình Asus Dual RTX 4060 OC 8GB EVO GDDR6 White (cũ) BH 04/2027 |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
7,390,000 |
Card màn hình Colorful iGame RTX 3070 Ti Ultra W 8GB OC (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
7,290,000 |
Card màn hình Gigabyte RTX 3060 Gaming OC 12GB (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
5,890,000 |
Card màn hình MSI RTX 3060 Ti Twin Fan 8GB OC LHR (cũ) Lỗi HDMI |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
4,590,000 |
Card màn hình Zotac RTX 2060 Super 8GB GDDR6 (cũ) BH HA 05/2027 |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
4,490,000 |
Card màn hình ASUS Dual RX 6600 8GB V3 GDDR6 (cũ) BH 09/2027 |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
4,290,000 |
Card màn hình Gigabyte GTX 1080 Ti Aorus 11GB GDDR5X (cũ) (NS) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
4,250,000 |
Card màn hình Colorful iGame RTX 2060 Ultra W 12GB OC (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
4,090,000 |
Card màn hình MSI RX 6600 XT Mech 2X 8GB OC GDDR6 (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
4,090,000 |
Card màn hình Gigabyte RTX 2060 Super Windforce OC 8GB (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
3,990,000 |
Card màn hình ZOTAC Gaming RTX 2060 6GB GDDR6 (cũ) BH 04/2026 |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
3,890,000 |
Card màn hình Gigabyte RTX 2060 6GB (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
3,690,000 |
Card màn hình Gigabyte RTX 2060 6GB (cũ) (NS) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
3,590,000 |
Card màn hình Colorful GTX 1660 Super NB 6GB V2-V (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
3,090,000 |
Card màn hình MSI GTX 1660 Super Ventus XS 6GB OC (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
3,090,000 |
Card màn hình Zotac GTX 1660 Super 6GB GDDR6 (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
2,950,000 |
Card màn hình Zotac Gaming GTX 1650 Super 4GB GDDR6 (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
2,290,000 |
Card màn hình Colorful Gtx 1650 Super NB 4GB-V (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
2,250,000 |
Card màn hình MSI GTX 1050 Ti Aero 4GB OC (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
1,690,000 |
Card màn hình Inno3d GTX 1050 Ti 4GB (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
1,590,000 |
Card màn hình Palit GTX 1050 Ti Stormx 4GB GDDR5 (cũ) BH 05/2027 |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
1,590,000 |
Card màn hình MSI RX 460 4GB OC (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
1,190,000 |
Card màn hình HP GT 730 2GB DDR5 (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
650,000 |
Card màn hình HP GT 730 2GB DDR3 (cũ) |
CARD MÀN HÌNH CŨ |
550,000 |
CPU Intel Core i7-14700KF (3.4GHz Turbo Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, LGA1700) Tray (cũ) |
CPU |
7,990,000 |
CPU Intel Core i7-8700K (3.70GHz Turbo Up To 4.70GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 12MB Cache, 95W, LGA1151-v2) Tray (cũ) |
CPU |
2,490,000 |
CPU Intel Core i5-12400F (2.50GHz Turbo Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB Cache, 65W, LGA1700) Tray (cũ) |
CPU |
2,790,000 |
CPU Intel Core i5-10600 (3.30GHz Turbo Up To 4.80GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 12MB Cache, 65W, LGA1200) Tray (cũ) |
CPU |
2,590,000 |
CPU Intel Xeon Platinum 8171M (2.60GHz Turbo Up To 3.70GHz, 26 Nhân 52 Luồng, 35.75MB Cache, 165W, LGA3647) Tray (cũ) |
CPU |
2,090,000 |
CPU AMD Ryzen 7 3700X (3.6GHz Turbo Up To 4.4GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB, 65W, AM4) Tray (cũ) |
CPU |
1,990,000 |
CPU Intel Core I3-10100 4 Cores 8 Threads 4.3Ghz Turbo - Tray (cũ) |
CPU |
1,990,000 |
CPU Intel Core i5-11400F (2.60GHz Turbo Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 12MB Cache, 65W, LGA1200) Tray (cũ) |
CPU |
1,790,000 |
CPU Intel Core i5-9400 (2.90GHz Turbo Up To 4.10GHz, 6 Nhân 6 Luồng, 9MB Cache, 65W, LGA1151) Tray (cũ) |
CPU |
1,790,000 |
CPU Intel Xeon E5-2696 v4 (2.2GHz Turbo Up To 3.6GHz, 22 Nhân 44 Luồng, 55MB Cache, 150W, LGA2011-3) Tray (cũ) |
CPU |
1,390,000 |
CPU Intel Xeon E5-2696 v3 (2.30GHz Turbo Up To 3.60GHz, 18 Nhân 36 Luồng, 45MB Cache, 145W, LGA2011-3) Tray (cũ) |
CPU |
950,000 |
CPU Intel Xeon E5-2699 v3 (2.30GHz Turbo Up To 3.60GHz, 18 Nhân 36 Luồng, 45MB Cache, 145W, LGA2011-3) Tray (cũ) |
CPU |
790,000 |
CPU Intel Core i5-6500 (3.20GHz Turbo Up To 3.60GHz, 4 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 65W, LGA1151) Tray (cũ) |
CPU |
750,000 |
CPU Intel Xeon E5-2678 v3 (2.50GHz Turbo Up To 3.10GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, 120W, LGA2011-3) Tray (cũ) |
CPU |
590,000 |
CPU Intel Core i5-4460 LGA1150 (cũ) |
CPU |
490,000 |
CPU Intel Core i5-4570 (3.20GHz Turbo Up To 3.60GHz, 4 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 84W, LGA1150) Tray (cũ) |
CPU |
450,000 |
CPU Intel Core i5-4590 (3.30GHz Turbo Up To 3.70GHz, 4 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 84W, LGA1150) Tray (cũ) |
CPU |
450,000 |
CPU AMD Athlon 200GE AM4 (cũ) |
CPU |
350,000 |
CPU Intel Xeon E5-2673V3 (2.40Ghz Up To 3.20Ghz, 30M, 12C/24T) (cũ) |
CPU |
250,000 |
CPU Intel Core i5-3350P LGA1155 No Card màn hình chính hãng (cũ) |
CPU |
200,000 |
CPU Intel Core i3-4130/ i3-4150 LGA1150 (cũ) |
CPU |
120,000 |
CPU Intel Pentium G4560 (3.50GHz, 2 Nhân 4 Luồng, 3MB, 54W, LGA1151-v1) Tray (cũ) |
CPU |
120,000 |
CPU Intel Pentium G4600 (3.6GHz, 2 Nhân 4 Luồng, 3MB, 51W, LGA1151) Tray (cũ) |
CPU |
100,000 |
CPU Intel Xeon E5-2670 (2.60GHz Turbo Up To 3.30GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 115W, LGA2011) Tray (cũ) |
CPU |
100,000 |
CPU Intel Pentium G4400 LGA1151 (cũ) |
CPU |
100,000 |
CPU Intel Pentium G3240 LGA1150 (cũ) |
CPU |
50,000 |
CPU Intel Pentium G3450 LGA1150 (cũ) |
CPU |
50,000 |
CPU Intel Pentium G3250 LGA1150 (cũ) |
CPU |
50,000 |
Ram ECC REG Samsung/ Hynix 32GB BUS 2400 DDR4 (cũ) |
RAM |
950,000 |
Ram Corsair Vengeance RGB 16GB (8GBx2) 3000MHz DDR4 (Black) (cũ) |
RAM |
890,000 |
Ram ECC REG 32GB BUS 2666 DDR4 (cũ) (BH 12 Tháng) |
RAM |
890,000 |
Ram TeamGroup T-Force Vulcan Z 16GB 3600MHz DDR4 - Tản nhiệt (Red) (cũ) BH 01/2029 |
RAM |
690,000 |
Ram Máy bộ 16GB DDR4 (cũ) |
RAM |
690,000 |
Ram Teamgroup T-Force Vulcan Z 16GB 3600MHz DDR4 (cũ) BH 05/2029 |
RAM |
690,000 |
Ram Corsair Vengeance LPX 16GB 3200MHz DDR4 - Tản nhiệt (Black) (cũ) BH 12/2025 |
RAM |
650,000 |
Ram Apacer Panther 16GB 3200MHz DDR4 - Tản nhiệt (cũ) BH 05/2030 |
RAM |
590,000 |
Ram ECC REG 16GB BUS 2133P DDR4 (cũ) BH 12 Tháng |
RAM |
550,000 |
Ram ECC REG 16GB BUS 2400 DDR4 (cũ) |
RAM |
490,000 |
Ram TeamGroup T-Force Delta RGB 8GB 3600MHz DDR4 (cũ) (White) BH 09/2027 |
RAM |
390,000 |
Ram Adata XPG Spectrix D50 RGB 8GB 3200MHz DDR4 (White) (cũ) BH 11/2025 |
RAM |
390,000 |
Ram 8GB DDR4 Chính Hãng Các loại (cũ) |
RAM |
350,000 |
Ram Máy bộ 8GB DDR4 (cũ) |
RAM |
320,000 |
Ram Apacer Panther 8GB 3200MHz DDR4 - Tản nhiệt (cũ) BH 06/2029 |
RAM |
300,000 |
Ram Teamgroup T-Force Delta RGB 8GB 3000MHz DDR4 (cũ) |
RAM |
300,000 |
Ram Galax Gamer III RGB 8GB 2400MHz DDR4 (cũ) |
RAM |
280,000 |
Ram Laptop 4GB DDR4 (cũ) |
RAM |
250,000 |
Ram Dato 8GB 2666MHz DDR4 - Tản thép (cũ) |
RAM |
250,000 |
Ram ECC REG 16GB BUS 1866 DDR3 (cũ) |
RAM |
250,000 |
Ram ECC REG 16GB BUS 1600/1333 DDR3 (cũ) |
RAM |
250,000 |
Ram 4GB DDR3 (cũ) (Đã Gắn Tản RGB) |
RAM |
150,000 |
Ram 4GB DDR4 Chính Hãng Các loại (cũ) |
RAM |
150,000 |
Ram Máy bộ 4GB BUS 1333/1600 DDR3 (cũ) |
RAM |
70,000 |
Ram 2GB DDR3 (cũ) |
RAM |
50,000 |
SSD Samsung 980 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe Gen 4.0 x4 - MZ-V8P1T0BW (Đọc 7000MB/s - Ghi 5000MB/s) (cũ) BH 03/2028 |
SSD |
1,990,000 |
SSD Samsung 850 Pro 2TB SATA III (cũ) |
SSD |
1,990,000 |
SSD Samsung 980 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe Gen 4.0 x4 - MZ-V8P1T0BW (Đọc 7000MB/s - Ghi 5000MB/s) (cũ) |
SSD |
1,890,000 |
SSD Colorful CN600 PRO 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 (Đọc 3300MB/s - Ghi 2600MB/s) (cũ) BH 08/2028 |
SSD |
690,000 |
SSD Samsung 870 EVO 250GB SATA III (cũ) BH 07/2027 |
SSD |
590,000 |
SSD Apacer AS2280P4 256GB M.2 NVMe PCIe Gen 3 x4 (Đọc 2100MB/s - Ghi 1300MB/s) (cũ) BH 10/2026 |
SSD |
490,000 |
SSD Apacer AS2280P4 256GB M.2 NVMe PCIe Gen 3 x4 (Đọc 2100MB/s - Ghi 1300MB/s) (cũ) BH 03/2028 |
SSD |
450,000 |
SSD Hynix 256GB M.2 (cũ) |
SSD |
400,000 |
SSD Adata SU650NS38 120GB M.2 2280 SATA (cũ) |
SSD |
250,000 |
SSD 120GB Các loại (cũ) |
SSD |
200,000 |
SSD EEKOO 120GB SATA III (cũ) |
SSD |
180,000 |
SSD 60GB Các loại (cũ) |
SSD |
150,000 |
Nguồn Acer AC1000 1000W - PCIe 5.0 - Full Modular - 80 Plus Gold (cũ) BH 04/2029 |
NGUỒN |
1,990,000 |
Nguồn Corsair RM650x 650W - 80 Plus Gold - Full Modular (cũ) |
NGUỒN |
990,000 |
Nguồn Corsair CV750 750W - 80 Plus Bronze (cũ) BH 10/2025 |
NGUỒN |
990,000 |
Nguồn Aigo GB750 750W - 80 Plus Bronze (cũ) BH 05/2028 |
NGUỒN |
990,000 |
Nguồn Jetek QC800 800W - Active PFC - 80 Plus Gold (cũ) |
NGUỒN |
790,000 |
Nguồn OCPC ENERGIA OCPSWH650P 650W - White 80+ (cũ) BH 04/2028 |
NGUỒN |
590,000 |
Nguồn Jetek HA 700W (cũ) BH 01/2027 |
NGUỒN |
590,000 |
Nguồn OCPC ENERGIA OCPSWH650P 650W - White 80+ (cũ) BH 06/2028 |
NGUỒN |
590,000 |
Nguồn máy tính Gigabyte Gp-P550B- 550W 80 Plus Bronze (cũ) |
NGUỒN |
550,000 |
Nguồn Jetek MaxWatt MW550 550W (cũ) |
NGUỒN |
380,000 |
Nguồn Jetek MaxWatt MW550 550W (cũ) BH 03/2027 |
NGUỒN |
369,000 |
Nguồn 1STPLAYER Black.Sir 500W (cũ) |
NGUỒN |
350,000 |
Nguồn Công suất thực Acbel Hk 450W 6Pin (cũ) |
NGUỒN |
290,000 |
Nguồn AeroCool VX Plus 400 400W (cũ) |
NGUỒN |
200,000 |
Nguồn Antec 300W Công suất thực (cũ) |
NGUỒN |
150,000 |
Thùng máy tính Server NEC 5800 GT110E-S (G2030/ 2GB) (cũ) |
Barebone |
500,000 |
MÀN HÌNH MÁY TÍNH ( LCD CŨ & MỚI) |
|
|
Màn hình ASUS ProArt PA248QV (24.1 inch/ WUXGA/ IPS/ 75Hz/ 5ms/ Loa) (cũ) BH 02/2028 |
MÀN HÌNH LCD |
3,900,000 |
Màn hình cong AOC C27G2Z (27 inch/ FHD/ VA/ 240Hz/ 0.5ms/ 1500R) (cũ) BH 12/2026 |
MÀN HÌNH LCD |
2,850,000 |
Màn hình ASUS TUF Gaming VG259Q (24.5 inch/ FHD/ IPS/ 144Hz/ 1ms) (cũ) |
MÀN HÌNH LCD |
2,790,000 |
Màn hình Gaming Vsp Elsa 27Q7 (27''/ 2K/ Ips/ 170Hz/ 2Ms/ Black) (cũ) |
MÀN HÌNH LCD |
2,390,000 |
Màn hình Infinity Sniper Pro (27 inch/ FHD/ Fast IPS/ 165Hz/ 1ms) (cũ) |
MÀN HÌNH LCD |
2,190,000 |
Màn hình VSP IP2703S (27 inch/ FHD/ IPS/ 165Hz/ 5ms) (cũ) BH 07/2026 |
MÀN HÌNH LCD |
1,890,000 |
Màn hình AOC M2870VQ/74 (28 inch/ FHD/ IPS/ 5ms/ Loa) (cũ) (NS) |
MÀN HÌNH LCD |
1,390,000 |
Màn hình Dell P2314HT (23 inch/ FHD/ IPS/ 60Hz/ 8ms) (cũ) Bụi trong |
MÀN HÌNH LCD |
900,000 |
Màn hình AOC I2476VW 24 inch (cũ) Bụi trong |
MÀN HÌNH LCD |
750,000 |
Màn hình phẳng AOC 24 inch (cũ) Lỗi sọc , hở sáng , bụi trong , chấm , vv |
MÀN HÌNH LCD |
500,000 |
Laptop Dell Latitude 5500 (15.6 inch/ HD/ i5-8365U/ 8GB/ SSD 256GB/ Black) (cũ) |
LAPTOP |
5,390,000 |
Laptop HP ProBook 450 G5 (15.6 inch/ HD/ i5-7200U/ 8GB/ SSD 256GB/ Bạc) (cũ) |
LAPTOP |
4,690,000 |
Laptop HP Notebook RTL8188EE (15.6 inch/ FHD/ i3-5005U/ 4GB/ HDD 500GB) (cũ) Pin hư |
LAPTOP |
1,500,000 |
Case Xigmatek Duo X 3F - E-ATX + 6 Fan (Black) (cũ) |
CASE |
590,000 |
Case Xigmatek MYX Air 3F - M-ATX + 4 Fan (Black) (cũ) |
CASE |
390,000 |
Case Msi Mag Shield 110R (Mid Tower/Màu Đen/ Tặng 2 Fan ) (cũ) |
CASE |
290,000 |
Case Galax Revolution-05 - E-ATX (White) (cũ) |
CASE |
200,000 |
HDD Western 320GB SATA Tháo Máy bộ (cũ) |
HDD |
130,000 |
HDD 160GB Seagate / Hitachi / Western (cũ) |
HDD |
120,000 |
HDD 80GB Seagate / Western (cũ) |
HDD |
80,000 |
Tản nhiệt nước CPU Thermalright Aqua Elite 360 V3 ARGB (Black) (cũ) BH 02/2027 |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
990,000 |
Tản nhiệt nước CPU Cooler Master Ml240L V2 ARGB White Edition (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
790,000 |
Tản nhiệt khí CPU Golden Field Wind Black 2 Fan Led ARGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
590,000 |
Tản nhiệt khí CPU ID-Cooling SE-226-XT ARGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
490,000 |
Tản nhiệt nước CPU ID-Cooling Zoomflow 240-XT ARGB Snow (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
450,000 |
Tản nhiệt khí CPU Cooler Master T400K ARGB (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
200,000 |
Tản nhiệt khí CPU ID-Cooling SE-214-XT ARGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
200,000 |
Tản nhiệt khí CPU GI-X4S Pc Cooler (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
200,000 |
Tản nhiệt khí CPU Jonsbo CR-1000 - RGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
200,000 |
Tản nhiệt khí CPU ID-Cooling SE-214-XT RGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
195,000 |
Tản nhiệt khí CPU Jonsbo CR-1000 - ARGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
190,000 |
Tản nhiệt khí CPU Jungle Leopard K400 RGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
180,000 |
Tản nhiệt khí CPU CR-1000 EVO - RGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
180,000 |
Tản nhiệt khí CPU Cooler Master T400I (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
180,000 |
Tản nhiệt khí CPU VSP Cooler Master T410I Plus (White) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
170,000 |
Tản nhiệt khí CPU Cooler V4 Plus - RGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
150,000 |
Tản nhiệt khí CPU VSP Mastercolor Pro4 - RGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
150,000 |
Tản nhiệt khí CPU Jungle Leopard A200 Plus - RGB (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
120,000 |
Tản nhiệt Stock Intel Socket 1700 (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU |
100,000 |
Bàn phím cơ Bjx KM9 Black (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> BÀN PHÍM CƠ |
350,000 |
Bàn phím cơ E-Dra EK300 Katana Optical - Switch Blue (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> BÀN PHÍM CƠ |
300,000 |
Bàn phím cơ E-Dra EK387L RGB - Switch Blue (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> BÀN PHÍM CƠ |
300,000 |
Bàn phím Giả cơ Dareu LK145 RGB (Black) (cũ) BH 07/2027 |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> BÀN PHÍM CƠ |
279,000 |
Chuột ASUS TUF Gaming M3 Gen II (Black) (cũ) |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Chuột Game |
200,000 |
Chuột Máy Tính cũ |
Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) |
100,000 |
Thiết bị cân bằng tải Router MikroTik RB5009UG+S+IN (cũ) |
Linh Kiện Khác |
4,490,000 |
Switch Quang Tg-Net S4700 48 Port Sfp+ (cũ) |
Linh Kiện Khác |
3,790,000 |
Thiết bị Mạng Cân Bằng Tải Draytek Vigor2925FN (cũ) |
Linh Kiện Khác |
1,200,000 |
Card mạng 2-Port 10GB (cũ) |
Linh Kiện Khác |
990,000 |
Card mạng 4-Port 1GB (cũ) |
Linh Kiện Khác |
950,000 |
Switch Cisco SG92-24 24-Port Gigabit (cũ) |
Linh Kiện Khác |
690,000 |
Switch TP-Link TL-SG1024D 24-Port Gigabit (cũ) |
Linh Kiện Khác |
690,000 |
Switch Tp Link Tl-Sg1016D 16 Port Gigabit (cũ) |
Linh Kiện Khác |
590,000 |
Bộ 3 Fan Case Xigmatek White (cũ Có Hub) |
Linh Kiện Khác |
300,000 |
Card mạng 1-Port 1GB (cũ) |
Linh Kiện Khác |
100,000 |
Khung chống cong CPU LGA1700 (cũ) |
Linh Kiện Khác |
100,000 |
Dây cáp chuyển Unitek HDMI To DVI - 1.5M (cũ) |
Linh Kiện Khác |
70,000 |
Dây cáp VGA 1.5M (cũ) |
Linh Kiện Khác |
40,000 |
Dây cáp chuyển Kingmaster HDMI To DVI - 1.5M (cũ) |
Linh Kiện Khác |
40,000 |
Bộ 3 Fan Led ID-Cooling DF-12025-ARGB Trio (Black) (cũ) |
Fan LED case |
400,000 |