BÁO GIÁ TỔNG HỢP 18/08/2025
MAINBOARD CŨ | Giá Bán Lẻ | |
Mainboard MSI B760M Gaming Plus WiFi DDR5 (cũ) BH 05/2028 | MAINBOARD CŨ | 3,190,000 |
Mainboard Huananzhi X99 F8D Plus (cũ) BH 03/2026 | MAINBOARD CŨ | 2,990,000 |
Mainboard Huananzhi X99 F8D Plus (cũ) | MAINBOARD CŨ | 2,790,000 |
Mainboard Huananzhi X99 T8D Dual (cũ) | MAINBOARD CŨ | 1,800,000 |
Mainboard Huananzhi X99-TF-Q (cũ) BH 03/2026 | MAINBOARD CŨ | 1,490,000 |
Mainboard Gigabyte B560M Aorus Pro DDR4 (cũ) BH 12/2025 | MAINBOARD CŨ | 1,450,000 |
Mainboard Huananzhi X99-TF-Q (cũ) | MAINBOARD CŨ | 1,390,000 |
Mainboard Huananzhi X99 8M-T DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 1,190,000 |
Mainboard ASRock Z370M Pro4 DDR4 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 1,100,000 |
Mainboard MSI Z370 SLI PLUS DDR4 (cũ) Không FE | MAINBOARD CŨ | 1,100,000 |
Mainboard Gigabyte Z370M D3H (cũ) | MAINBOARD CŨ | 1,100,000 |
Mainboard Asus Prime B460M-K Ddr4 Lga1200 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 1,090,000 |
Mainboard Gigabyte B360M D2V DDR4 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 790,000 |
Mainboard ASRock H310CM-DVS DDR4 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 650,000 |
Mainboard Gigabyte H97M-D3H DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 600,000 |
Mainboard MSI H410M-A PRO DDR4 (cũ) Cong SK Lỗi Âm thanh | MAINBOARD CŨ | 590,000 |
Mainboard ASUS P8H77 DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 500,000 |
Mainboard ASUS B85M-F Plus DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 450,000 |
Mainboard Gigabyte B75M-HD3 DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 450,000 |
Mainboard Gigabyte B75M-D3V DDR3 (cũ) (NS) | MAINBOARD CŨ | 450,000 |
Mainboard Gigabyte H81M-DS2 DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 350,000 |
Mainboard ASUS H81M-K DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 300,000 |
Mainboard Server Intel S1200BTS SK1155 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 300,000 |
Mainboard Zotac H81 Socket 1150 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 300,000 |
Mainboard Biostar H110MD Pro D4 (cũ Lỗi Sound) | MAINBOARD CŨ | 300,000 |
Mainboard ASUS P5G41T-M LX DDR3 (cũ) | MAINBOARD CŨ | 200,000 |
Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Super Windforce OC 12GB GDDR6X (GV-N407SWF3OC-12GD) (cũ) BH 04/2028 |
CARD MÀN HÌNH | 14,500,000 |
CARD MÀN HÌNH CŨ | ||
Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Super Windforce OC 12GB GDDR6X (GV-N407SWF3OC-12GD) (cũ) BH 04/2028 | CARD MÀN HÌNH CŨ | 14,900,000 |
Card màn hình ASUS Dual RTX 4060 8GB OC V2 GDDR6 (cũ) BH 02/2028 | CARD MÀN HÌNH CŨ | 7,590,000 |
Card màn hình Asus Dual RTX 4060 OC 8GB EVO GDDR6 White (cũ) BH 04/2027 | CARD MÀN HÌNH CŨ | 7,490,000 |
Card màn hình Colorful iGame RTX 3070 Ti Ultra W 8GB OC (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 7,490,000 |
Card màn hình Colorful iGame RTX 3060 Ti Ultra W OC 8GB LHR-V GDDR6 (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 6,190,000 |
Card màn hình NVIDIA RTX 3070 Ti 8GB Turbo (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 5,990,000 |
Card màn hình Gigabyte RTX 3060 Ti Eagle OC 8GB (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 5,790,000 |
Card màn hình MSI RX 6700 XT Mech 2X 12GB (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 5,690,000 |
Card màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12GB V2 L-V (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 5,490,000 |
Card màn hình Gigabyte RX 6600 Eagle 8GB GDDR6 (GV-R66EAGLE-8GD) (cũ) BH 07/2027 | CARD MÀN HÌNH CŨ | 4,390,000 |
Card màn hình OCPC GTX 1660 Super 6GB GDDR6 XE (cũ) BH 11/2027 | CARD MÀN HÌNH CŨ | 3,690,000 |
Card màn hình ZOTAC GTX 1660 Ti 6GB Gaming (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 2,950,000 |
Card màn hình NVIDIA GTX 1070 8GB Turbo (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 2,590,000 |
Card màn hình Colorful iGame GTX 1060 Vulcan U 6GB (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 2,390,000 |
Card màn hình Zotac Gaming GTX 1650 Super 4GB GDDR6 (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 2,290,000 |
Card màn hình ASUS Dual GTX 1650 4GB (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 2,250,000 |
Card màn hình T-WOLF RX 580 8GB GDDR5 (cũ) BH 07/2027 | CARD MÀN HÌNH CŨ | 1,690,000 |
Card màn hình Gigabyte GTX 1050 2GB DDR5 (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 1,390,000 |
Card màn hình INNO3D GT 1030 2GB (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 990,000 |
Card màn hình MSI N750 1GD5 OC (cũ) | CARD MÀN HÌNH CŨ | 700,000 |
CPU Intel Core i9-14900K (3.2GHz Turbo Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, LGA1700) (cũ) | CPU | 10,390,000 |
CPU Intel Xeon E5-2696 v4 (2.2GHz Turbo Up To 3.6GHz, 22 Nhân 44 Luồng, 55MB Cache, 150W, LGA2011-3) Tray (cũ) | CPU | 2,850,000 |
CPU Intel Core i5-10600 (3.30GHz Turbo Up To 4.80GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 12MB Cache, 65W, LGA1200) Tray (cũ) | CPU | 2,490,000 |
CPU Intel Core i5-12400F (2.50GHz Turbo Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB Cache, 65W, LGA1700) Tray (cũ) | CPU | 2,390,000 |
CPU Intel Xeon Platinum 8171M (2.60GHz Turbo Up To 3.70GHz, 26 Nhân 52 Luồng, 35.75MB Cache, 165W, LGA3647) Tray (cũ) | CPU | 2,090,000 |
CPU Intel Core I3-10100 4 Cores 8 Threads 4.3Ghz Turbo - Tray (cũ) | CPU | 1,990,000 |
CPU Intel Core i3-12100F (3.30GHz Turbo Up To 4.30GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, LGA1700) Box Chính Hãng - Giữ lại Box để bảo hành (cũ) | CPU | 1,390,000 |
CPU Intel Core i3-10100F (3.60GHz Turbo Up To 4.30GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 6MB Cache, 65W, LGA1200) Tray (cũ) | CPU | 990,000 |
CPU Intel Core i5-7500 (3.40GHz Turbo Up To 3.80GHz, 4 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 65W, LGA1151) Tray (cũ) | CPU | 890,000 |
CPU Intel Xeon E5-2696 v3 (2.30GHz Turbo Up To 3.60GHz, 18 Nhân 36 Luồng, 45MB Cache, 145W, LGA2011-3) Tray (cũ) | CPU | 799,000 |
CPU Intel Xeon E5-2699 v3 (2.30GHz Turbo Up To 3.60GHz, 18 Nhân 36 Luồng, 45MB Cache, 145W, LGA2011-3) Tray (cũ) | CPU | 790,000 |
CPU Intel Core i5-6500 (3.20GHz Turbo Up To 3.60GHz, 4 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 65W, LGA1151) Tray (cũ) | CPU | 750,000 |
CPU Intel Core i5-6600 (3.30GHz Turbo Up To 3.90GHz, 4 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 65W, LGA1151) Tray (cũ) | CPU | 750,000 |
CPU Intel Xeon E5-2678 v3 (2.50GHz Turbo Up To 3.10GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, 120W, LGA2011-3) Tray (cũ) | CPU | 590,000 |
CPU Intel Core i3-8100 (3.60GHz, 4 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 65W, LGA1151-v2) Tray (cũ) | CPU | 490,000 |
CPU Intel Core i5-4590 (3.30GHz Turbo Up To 3.70GHz, 4 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 84W, LGA1150) Tray (cũ) | CPU | 450,000 |
CPU AMD Athlon 200GE AM4 (cũ) | CPU | 350,000 |
CPU Intel Core i5-3350P LGA1155 No Card màn hình chính hãng (cũ) | CPU | 200,000 |
CPU Intel Core i3-4160 LGA1150 (cũ) | CPU | 150,000 |
CPU Intel Core i3-4130/ i3-4150 LGA1150 (cũ) | CPU | 120,000 |
CPU Intel Pentium G4560 (3.50GHz, 2 Nhân 4 Luồng, 3MB, 54W, LGA1151-v1) Tray (cũ) | CPU | 120,000 |
CPU Intel Pentium G4600 (3.6GHz, 2 Nhân 4 Luồng, 3MB, 51W, LGA1151) Tray (cũ) | CPU | 100,000 |
CPU Intel Core i3-2120 LGA1155 (cũ) | CPU | 100,000 |
CPU Intel Xeon E5-2670 (2.60GHz Turbo Up To 3.30GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 115W, LGA2011) Tray (cũ) | CPU | 100,000 |
CPU Intel Pentium G4400 LGA1151 (cũ) | CPU | 100,000 |
CPU Intel Pentium G3240 LGA1150 (cũ) | CPU | 50,000 |
CPU Intel Pentium G3450 LGA1150 (cũ) | CPU | 50,000 |
CPU Intel Pentium G3250 LGA1150 (cũ) | CPU | 50,000 |
CPU G2120 G2030 G2020 LGA1155 (cũ) | CPU | 50,000 |
Ram ECC REG 32GB BUS 2666 DDR4 (cũ) (BH 12 Tháng) | RAM | 790,000 |
Ram ECC REG Samsung/ Hynix 32GB BUS 2400 DDR4 (cũ) | RAM | 790,000 |
Ram ECC REG Samsung/ Hynix 32GB BUS 2133 DDR4 (cũ) | RAM | 790,000 |
Ram Corsair Vengeance LPX 16GB 3200MHz DDR4 - Tản nhiệt (Black) (cũ) BH 12/2025 | RAM | 650,000 |
Ram GEIL Evo Spear 16GB 3200MHz DDR4 (Black) (cũ) BH 01/2030 | RAM | 590,000 |
Ram TeamGroup T-Force Delta RGB 8GB 3600MHz DDR4 (cũ) (White) BH 09/2027 | RAM | 390,000 |
Ram Adata XPG Spectrix D50 RGB 8GB 3200MHz DDR4 (White) (cũ) BH 11/2025 | RAM | 390,000 |
Ram Máy bộ ECC 16GB 2666MHz DDR4 (cũ) | RAM | 390,000 |
Ram ECC REG 16GB BUS 2133P DDR4 (cũ) BH 12 Tháng | RAM | 380,000 |
Ram ECC REG 16GB BUS 2400 DDR4 (cũ) | RAM | 380,000 |
Ram Teamgroup T-Force Delta RGB 8GB 3000MHz DDR4 (cũ) | RAM | 300,000 |
Ram Galax Gamer III RGB 8GB 2400MHz DDR4 (cũ) | RAM | 280,000 |
Ram Pioneer 8GB 3200MHz DDR4 - Tản thép (cũ) BH 01/2028 | RAM | 250,000 |
Ram Laptop 4GB DDR4 (cũ) | RAM | 250,000 |
Ram Dato 8GB 2666MHz DDR4 - Tản thép (cũ) | RAM | 250,000 |
Ram ECC REG 16GB BUS 1866 DDR3 (cũ) | RAM | 250,000 |
Ram ECC REG 16GB BUS 1600/1333 DDR3 (cũ) | RAM | 190,000 |
Ram 4GB DDR3 (cũ) (Đã Gắn Tản RGB) | RAM | 150,000 |
Ram 2GB DDR3 (cũ) | RAM | 50,000 |
SSD Samsung 850 Pro 2TB SATA III (cũ) | SSD | 2,500,000 |
SSD Samsung 980 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe Gen 4.0 x4 - MZ-V8P1T0BW (Đọc 7000MB/s - Ghi 5000MB/s) (cũ) BH 03/2028 | SSD | 1,990,000 |
SSD Samsung 980 PRO 1TB M.2 NVMe PCIe Gen 4.0 x4 - MZ-V8P1T0BW (Đọc 7000MB/s - Ghi 5000MB/s) (cũ) | SSD | 1,890,000 |
SSD Crucial P3 Plus 1TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen 4x4 (Đọc 5000MB/s - Ghi 3600MB/s) (cũ) BH 03/2030 | SSD | 1,290,000 |
SSD PNY CS900 500GB SATA III (cũ) BH 02/2027 | SSD | 690,000 |
SSD PNY CS1031 500GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (Đọc 2200MB/s - Ghi 1200MB/s) (cũ) BH 02/2030 | SSD | 590,000 |
SSD Samsung 870 EVO 250GB SATA III (cũ) BH 07/2027 | SSD | 590,000 |
SSD Hynix 256GB M.2 (cũ) | SSD | 400,000 |
SSD Colorful SL500 256GB SATA III (cũ) BH 08/2026 | SSD | 390,000 |
SSD Western Digital Green 240GB SATA III (cũ) BH 03/2026 | SSD | 390,000 |
SSD Kioxia 256GB M.2 NVMe (cũ) | SSD | 300,000 |
SSD 240GB Chính Hãng Các loại (cũ) | SSD | 300,000 |
SSD Adata SU650NS38 120GB M.2 2280 SATA (cũ) | SSD | 200,000 |
SSD 120GB Các loại (cũ) | SSD | 200,000 |
SSD EEKOO 120GB SATA III (cũ) | SSD | 180,000 |
SSD 60GB Các loại (cũ) | SSD | 150,000 |
Nguồn Acer AC1000 1000W - PCIe 5.0 - Full Modular - 80 Plus Gold (cũ) BH 04/2029 | NGUỒN | 1,990,000 |
Nguồn Corsair RM750X - 750W - 80 Plus Gold - Full Modular (White) (cũ) BH 11/2031 | NGUỒN | 1,990,000 |
Nguồn Aigo GB750 750W - 80 Plus Bronze (cũ) BH 05/2028 | NGUỒN | 990,000 |
Nguồn Jetek QC800 800W - Active PFC - 80 Plus Gold (cũ) | NGUỒN | 790,000 |
Nguồn Corsair CV650 650W - 80 Plus Bronze (cũ) | NGUỒN | 650,000 |
Nguồn MSI MAG A550BN 550W - 80 Plus Bronze (cũ) | NGUỒN | 500,000 |
Nguồn Corsair VS550 550W (cũ) | NGUỒN | 490,000 |
Nguồn AeroCool United Power 500W 80Plus (cũ) | NGUỒN | 390,000 |
Nguồn AeroCool VX Plus 600 600W (cũ) | NGUỒN | 380,000 |
Nguồn Jetek Model 550 Elite V2 550W (cũ) BH 07/2027 | NGUỒN | 350,000 |
Nguồn 1STPLAYER Black.Sir 500W (cũ) | NGUỒN | 350,000 |
Nguồn AcBel iPower G500 450W - 80 Plus (cũ) | NGUỒN | 250,000 |
Nguồn AcBel CE2 400W (cũ) | NGUỒN | 250,000 |
Nguồn VSP Delta P550W 550W - 75% Efficiency (cũ) BH 06/2026 | NGUỒN | 350,000 |
Thùng máy tính Server NEC 5800 GT110E-S (G2030/ 2GB) (cũ) | Barebone | 500,000 |
MÀN HÌNH MÁY TÍNH ( LCD CŨ & MỚI) | ||
Màn hình cong MSI MAG 276CXF (27 inch/ FHD/ VA/ 280Hz/ 0.5ms/ 1500R) (cũ) BH 04/2028 | MÀN HÌNH LCD | 3,290,000 |
Màn hình cong MSI MAG 274CXF (27 inch/ FHD/ Rapid VA/ 280Hz/ 0.5ms/ 1500R) (cũ) BH 02/2028 | MÀN HÌNH LCD | 3,250,000 |
Màn hình cong ViewSonic VX2718-2KPC-MHD (27 inch/ 2K/ VA/ 165Hz/ 1ms/ 1500R) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 2,990,000 |
Màn hình ASUS TUF Gaming VG259Q (24.5 inch/ FHD/ IPS/ 144Hz/ 1ms) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 2,790,000 |
Màn hình cong MSI Optix G27C4 (27 inch/ FHD/ VA/ 165Hz/ 1ms/ 1500R) (cũ) BH 01/2026 | MÀN HÌNH LCD | 2,490,000 |
Màn hình cong ViewSonic VX2718-PC-MHD (27 inch/ FHD/ VA/ 180Hz/ 1ms/ 1500R) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 2,290,000 |
Màn hình cong HKC M27G3F (27 inch/ FHD/ VA/ 144Hz/ 4ms/ 1800R) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 1,990,000 |
Màn hình Infinity Flash 25 (24.5Inch/ Fhd/ Fast Ips/ 180Hz/ 1Ms) (cũ) BH 04/2026 | MÀN HÌNH LCD | 1,890,000 |
Màn hình VSP IP2706SG (27 inch/ FHD/ IPS/ 100Hz/ 1ms/ Black) (cũ) BH 11/2027 | MÀN HÌNH LCD | 1,790,000 |
Màn hình ThinkView F27 (27 inch/ FHD/ IPS/ 75Hz/ 4ms) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 1,500,000 |
Màn hình cong HKC NB32C (32 inch/ FHD/ VA/ 75Hz/ 6ms/ 1500R) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 1,490,000 |
Màn hình cong HKC ANTTEQ ANT-27G272 (27 inch/ FHD/ VA/ 100Hz/ 5ms/ 1800R) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 1,490,000 |
Màn hình cong BJX G27E3 (27 inch/ FHD/ PLS/ 75Hz/ 4ms/ 1800R/ RGB) (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 1,390,000 |
Màn hình AOC M2870VQ/74 (28 inch/ FHD/ IPS/ 5ms/ Loa) (cũ) (NS) | MÀN HÌNH LCD | 1,390,000 |
Màn hình Philips - AOC 27 inch (cũ) | MÀN HÌNH LCD | 900,000 |
Màn hình Dell P2314HT (23 inch/ FHD/ IPS/ 60Hz/ 8ms) (cũ) Bụi trong | MÀN HÌNH LCD | 900,000 |
Màn hình AOC I2476VW 24 inch (cũ) Bụi trong | MÀN HÌNH LCD | 750,000 |
Màn hình LCD Samsung LS24B240 (cũ) Bụi Trong | MÀN HÌNH LCD | 700,000 |
Màn hình phẳng AOC 24 inch (cũ) Lỗi sọc , hở sáng , bụi trong , chấm , vv | MÀN HÌNH LCD | 500,000 |
Laptop HP ProBook 650 G4 (15.6 inch/ FHD/ i7-8550U/ 8GB/ SSD 256GB/ Bạc) (cũ) | LAPTOP | 6,390,000 |
Laptop Dell Latitude 5300 (13.3 inch/ FHD/ i7-8665U/ 16GB/ SSD M.2 256GB/ Đen) (cũ) | LAPTOP | 6,290,000 |
Laptop Dell Latitude 5300 (13.3''/ Fhd/ I5-8365U/ 8Gb/ Ssd M.2 256Gb/ Đen) (cũ) | LAPTOP | 5,490,000 |
Laptop HP Notebook RTL8188EE (15.6 inch/ FHD/ i3-5005U/ 4GB/ HDD 500GB) (cũ) Pin hư | LAPTOP | 1,500,000 |
Case MSI MAG FORGE 100R - ATX + 1 Fan (Black) (cũ) | CASE | 390,000 |
Case Xigmatek Gaming X Artic 3FX - ATX + 3 Fan (White) (cũ) | CASE | 390,000 |
Case MIK TN10 - E-ATX (Black) (Tặng 4 Fan) (cũ) | CASE | 300,000 |
Case văn phòng Xigmatek XA-20 - ATX (EN46072) (cũ) | CASE | 50,000 |
HDD Western 500GB SATA (cũ) | HDD | 200,000 |
HDD Western 320GB SATA Tháo Máy bộ (cũ) | HDD | 130,000 |
HDD 160GB Seagate / Hitachi / Western (cũ) | HDD | 120,000 |
HDD 80GB Seagate / Western (cũ) | HDD | 80,000 |
Tản nhiệt nước CPU Cooler Master Ml240L V2 ARGB White Edition (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 990,000 |
Tản nhiệt khí CPU Máy bộ SK 3647 Square 4U HS W (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 800,000 |
Tản nhiệt khí CPU Cool Sever LGA3647 Narrow 4U HS W (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 750,000 |
Tản nhiệt khí CPU Golden Field Wind Black 2 Fan Led ARGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 590,000 |
Tản nhiệt khí CPU Jonsbo CR-1000 - RGB (White) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 200,000 |
Tản nhiệt khí CPU Cooler Master T400K ARGB (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 200,000 |
Tản nhiệt khí CPU ID-Cooling SE-214-XT ARGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 200,000 |
Tản nhiệt khí CPU GI-X4S Pc Cooler (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 200,000 |
Tản nhiệt khí CPU Jonsbo CR-1000 - RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 200,000 |
Tản nhiệt khí CPU Jonsbo CR-1000 - ARGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 190,000 |
Tản nhiệt khí CPU Cooler Master T400I (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 180,000 |
Tản nhiệt khí CPU VSP Cooler Master T410I Plus (White) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 170,000 |
Tản nhiệt khí CPU Cooler V4 Plus - RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 150,000 |
Tản nhiệt khí CPU VSP Mastercolor Pro4 - RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 150,000 |
Tản nhiệt khí CPU Jungle Leopard KF400 - Không Led (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 150,000 |
Tản nhiệt khí CPU Jungle Leopard A200 Plus - RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 120,000 |
Tản nhiệt Stock Intel Socket 1700 (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tản Nhiệt CPU | 100,000 |
Bàn phím cơ Bjx KM9 Black (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> BÀN PHÍM CƠ | 350,000 |
Bàn phím cơ E-Dra EK300 Katana Optical - Switch Blue (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> BÀN PHÍM CƠ | 300,000 |
Bàn phím cơ E-Dra EK387L RGB - Switch Blue (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> BÀN PHÍM CƠ | 300,000 |
Tai nghe Dareu EH745X RGB - 7.1 (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tai nghe | 300,000 |
Tai nghe Dareu EH469 RGB - 7.1 (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tai nghe | 150,000 |
Tai nghe Gaming JRS-M2 RGB - 7.1 (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tai nghe | 145,000 |
Tai nghe Dareu EH406 7.1 - Multi Led (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tai nghe | 100,000 |
Tai nghe Zidli ZH6 RGB - 3.5 (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Tai nghe | 90,000 |
Chuột Logitech G102 Gen II Lightsync RGB (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Chuột Game | 200,000 |
Chuột ASUS TUF Gaming M3 Gen II (Black) (cũ) | Phụ Kiện (Phone - Phím - Chuột- PAD) >> Chuột Game | 200,000 |
Switch Quang Tgnet S4700 48-Port Sfp+ (cũ) | Linh Kiện Khác | 3,950,000 |
Thiết bị Mạng Cân Bằng Tải Draytek Vigor2925FN (cũ) | Linh Kiện Khác | 1,200,000 |
Switch Cisco SG92-24 24-Port Gigabit (cũ) | Linh Kiện Khác | 690,000 |
Switch TP-Link TL-SG1024DE 24-Port Gigabit (cũ) | Linh Kiện Khác | 690,000 |
Switch Tp Link Tl-Sg1016D 16 Port Gigabit (cũ) | Linh Kiện Khác | 590,000 |
Switch TP-Link TL-SG1024D 24-Port Gigabit (cũ) | Linh Kiện Khác | 580,000 |
Bộ 3 Fan Case Xigmatek White (cũ Có Hub) | Linh Kiện Khác | 300,000 |
Khung chống cong CPU LGA1700 (cũ) | Linh Kiện Khác | 100,000 |
Dây cáp chuyển Unitek HDMI To DVI - 1.5M (cũ) | Linh Kiện Khác | 70,000 |
Dây cáp chuyển Kingmaster HDMI To DVI - 1.5M (cũ) | Linh Kiện Khác | 40,000 |
Bộ 3 Fan Led ID-Cooling DF-12025-ARGB Trio (Black) (cũ) | Fan LED case | 400,000 |