1. Sự Khác Biệt Trong Cách Tính Dung Lượng
Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là sự khác biệt giữa cách tính dung lượng của nhà sản xuất ổ cứng và hệ điều hành.
-
Nhà sản xuất ổ cứng sử dụng đơn vị hệ thập phân (Decimal):
- 1GB = 1,000MB = 1,000,000KB = 1,000,000,000 byte
-
Hệ điều hành như Windows, macOS lại sử dụng đơn vị hệ nhị phân (Binary):
- 1GB = 1,024MB = 1,048,576KB = 1,073,741,824 byte
Sự khác biệt này có vẻ nhỏ, nhưng khi bạn nhân lên với hàng trăm GB hoặc TB, nó sẽ tạo ra một khoảng thiếu hụt đáng kể.
Ví dụ cụ thể:
- Ổ cứng 1TB theo cách tính của nhà sản xuất là: 1,000,000,000,000 byte
- Hệ điều hành chia số đó cho 1,073,741,824 byte (cách tính nhị phân), kết quả sẽ là khoảng 931GB.
2. Một Phần Dung Lượng Được Hệ Thống Sử Dụng
Khi bạn kết nối ổ cứng vào hệ thống, một phần dung lượng sẽ được sử dụng cho các tiến trình cần thiết, như:
- Phân vùng ổ đĩa và định dạng: Để ổ cứng có thể hoạt động, nó cần được phân vùng và định dạng. Quá trình này tạo ra các dữ liệu quản lý (metadata) và dẫn đến việc "chiếm dụng" một phần không gian lưu trữ.
- File hệ thống: Trên một số ổ cứng được cài hệ điều hành hoặc phần mềm quản lý sẵn, dung lượng này sẽ giảm đi một phần nữa.
3. Hiệu Suất Dự Trữ Của Nhà Sản Xuất
Đối với các loại SSD, nhà sản xuất thường "giấu" một phần dung lượng để làm vùng dự trữ:
- Over-provisioning: Một phần không gian lưu trữ được sử dụng để tăng hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của ổ đĩa, giúp hệ thống quản lý và thay thế các vùng bị hỏng.
Ví dụ, một ổ SSD có dung lượng "1TB" thật ra có khoảng 1.024GB, nhưng 24GB sẽ được sử dụng làm vùng dự phòng.
4. Phân Mảnh Và Hiệu Suất Của Ổ Cứng
Trên ổ cứng truyền thống (HDD), phân mảnh dữ liệu có thể khiến hiệu suất ổ cứng giảm, đồng thời một phần dung lượng được hệ thống sử dụng để tái cấu trúc và lưu trữ thông tin tạm thời. Mặc dù hiện tượng này không ảnh hưởng nhiều đến tổng dung lượng hiển thị, nhưng nó làm giảm không gian khả dụng thực tế.